MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xl 400R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Động Cơ (Engine) | Four-Stroke, Single Cylinder Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 398 Cc / |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 89 X 64 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 26Mm Keihin Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 24.3 Kw/ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 39 Nm @ 5000 Rpm |
Transmission / Drive | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Air Adjustable Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Gas Shocks, Fully Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60-17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 895Mm / 35.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 139 Kg / 306 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 2.6 Us Gal |