Thông số HONDA XL 400R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA XL 400R

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: XL 400R
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 24.3 kw/ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.60-17
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10  litres / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - HONDA XL 400R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Xl 400R
Năm Sản Xuất (Year)1982
Động Cơ (Engine)Four-Stroke, Single Cylinder Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)398 Cc /
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)89 X 64 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.6:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 26Mm Keihin Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)24.3 Kw/ 6500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)39 Nm @ 5000 Rpm
Transmission  /  Drive6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Air Adjustable Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Gas Shocks, Fully Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.60-17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)895Mm / 35.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)139 Kg / 306 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10  Litres / 2.6 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA XL 400R


HONDA XL 400R - cauhinhmay.com

HONDA XL 400R - cauhinhmay.com