MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xl 500S |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc. 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 497 Cc / 30.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 89 X 80 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 32Mm Keihin Cv |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 32 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.8 Kgf-M @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Leading Axle Coil Spring Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm Two Dampers. Adjustable For Preload. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 140Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-23 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1420 Mm / 55.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 879 Mm / 34.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 135 Kg / 297 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.8 Litres / 2.6 Gal |
Standing ¼ Mile | 15.0 Sec / 135.5 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 146.5 Km/H |