Thông số HONDA XL 500S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA XL 500S

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: XL 500S
  • Năm Sản Xuất: 1981
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 32 hp @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1981
  • Top speed: 146.5 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-23
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.60-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.8 litres / 2.6 gal

Thông số chi tiết - HONDA XL 500S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Xl 500S
Năm Sản Xuất (Year)1981
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc. 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)497 Cc / 30.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)89 X 80 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.6:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single 32Mm Keihin Cv
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)32 Hp @ 6500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.8 Kgf-M @ 5000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Leading Axle Coil Spring Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm Two Dampers. Adjustable For Preload.
Phanh Trước (Front Brakes)140Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)130Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-23
Lốp Sau (Rear Tyre)4.60-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1420 Mm  / 55.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)879 Mm / 34.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight)135 Kg  / 297 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.8 Litres / 2.6 Gal
Standing ¼ Mile15.0 Sec / 135.5 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)146.5 Km/H

Hình Ảnh - HONDA XL 500S


HONDA XL 500S - cauhinhmay.com

HONDA XL 500S - cauhinhmay.com

HONDA XL 500S - cauhinhmay.com

HONDA XL 500S - cauhinhmay.com

HONDA XL 500S - cauhinhmay.com

HONDA XL 500S - cauhinhmay.com