MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xl 600Lm Limited Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve, Rfvc Radial Valve, Pd04 (Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve, Rfvc Radial Valve,
Pd04) |
Dung Tích (Capacity) | 591 Cc / 36.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97 X 80 Mm |
Cooking System | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 28Mm Piston Valve Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Solid State Cd |
Khởi Động (Starting) | Electric &
Primary Kick With Automatic Compression Release |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33 Kw / 45 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 48.8 Nm / 36 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 39Mm Showa Air-Adjustable Leading-Axle Forks With Dual
Syntallic Bushings |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 220 Mm / 9.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link With Adjustable Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 203 Mm / 8.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Calliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 140Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 5.10-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1420Mm / 55.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 860Mm / 33.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 274 Mm / 10.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 155 Kg / 341.7 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 189.0 Kg / 416.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 28 Litres / 7.4 Us Gal |