MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xl 600R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve Per Cylinder, Rfvc Radial Valve |
Dung Tích (Capacity) | 589 Cc / 35.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 75 Mm |
Cooking System | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 28Mm Piston Valve |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Solid State Cd |
Khởi Động (Starting) | Primary Kick With Automatic Compression Release |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33 Kw / 45 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 48.8 Nm / 36 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 39Mm Showa Air-Adjustable Leading-Axle Forks With Dual Syntallic Bushings |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 220 Mm / 9.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link With Adjustable Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 203 Mm / 8.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Calliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 140Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 5.10-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1420Mm / 55.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 860Mm / 33.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 274 Mm / 10.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 134 Kg / 295.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 145 Kg / 321 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.2 Us Gal |
Consumption Average | 46.2 Mpg |
Standing ¼ Mile | 14.0 Sec / 90 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 160 Km/H / 100 Mph |