MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xl 600V Transalp |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke,. 52° V-Twin, Sohc, 3 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 583 Cc / 35.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75.0 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 32 Mm Keihin Carburettor Cv |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Microprocessor-Driven Transistorised System |
Electrical | Electronical Double Cd-I Ingnition,12Vdc, 12V/12Ah Battery, Ac-Generator, Electrical Starter, Electronic Safegard On Side Stand |
Generator | 0.310 Kw / 5000 Rpm |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50 Hp / 36.5 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 52.6 Nm / 38.8 Ft-Lb @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St: 2.500 2Nd: 1.722 3Rd: 1.333 4Th: 1.111 5Th: 0.961 |
Khung Xe (Frame) | Single Downtube With Double Loop Cradle Of Rectangular Section |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Telescopic Hydraulic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 200 Mm / 7.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 187 Mm / 7.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 256 Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2260 Mm / 89.0 In Width 865 Mm / 34.0 In Height 905 Mm / 35.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1505 Mm / 59.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 850 Mm / 33.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 195 Mm / 7.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 218 Kg / 481 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |
Consumption Average | 18.3 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.3 M / 42.1 M |
Standing ¼ Mile | 13.4 Sec / 152.8 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 172.5 Km/H |
Related Links | Technical / Xrv.Org.Uk / Blackbears.Ru |