MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xl 700V Transalp |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 52O V-Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 680.2 Cc / 41.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection 40Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dpr8Ea-9 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 59.1 Hp / 44 Kw @ 7750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 60 Nm / 44.3 Ft.Lbs @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Leading-Axle Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 177 Mm / 7.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link With Adjustable Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 173 Mm / 6.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 256 Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 -19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 -17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2250 Mm / 88.6 In Height 1305 Mm / 51.3 In Width 905 Mm / 35.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1,515 Mm / 59.6 Lbs |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 841 Mm / 33.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 177 Mm / 7.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 214 Kg / 472 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.5 Litres / 4.6 Us Gal |
Consumption Average | 19.2 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 13.5 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 173.0 Km/H / 107.4 Mph |