MAIN SPECIFICATION |
---|
Model (Model) | Honda Xlr 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000- |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56.5 X 49.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.1:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 22Mm Pd-Type |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11.4 Hp / 8.4Kw @ 8250Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 1.07Kgf-M 10.5Nm @ 7000Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Telescopic Fork, 225Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link, 231Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 275-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 410-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1375 Mm / 54.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 860 Mm / 33.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 109 Kg / 240 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 126.0 Kg / 277.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.3 Us Gal |