Thông số HONDA XLR125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA XLR125

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: XLR125
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 11.4 hp /  8.4kw @ 8250rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2000-
  • Lốp Trước (Front Tyre): 275-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 410-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 litres / 2.3 us gal

Thông số chi tiết - HONDA XLR125


MAIN SPECIFICATION
Model (Model)Honda Xlr 125
Năm Sản Xuất (Year)2000-
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, 2 Valves
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56.5 X 49.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.1:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single 22Mm Pd-Type
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)11.4 Hp /  8.4Kw @ 8250Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)1.07Kgf-M 10.5Nm @ 7000Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37Mm Telescopic Fork, 225Mm Wheel Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link, 231Mm Wheel Travel
Phanh Trước (Front Brakes)Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)275-21
Lốp Sau (Rear Tyre)410-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1375 Mm / 54.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)860 Mm / 33.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)109 Kg / 240 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)126.0 Kg / 277.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 Litres / 2.3 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA XLR125


HONDA XLR125 - cauhinhmay.com

HONDA XLR125 - cauhinhmay.com