MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xlv 750 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 |
Động Cơ (Engine) | Four Stoke, 45°V-Four Cylinders, Sohc. 3 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79.5 X 75.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.4:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Keihin Vd Throttle Bore 36 Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 61 Hp / 45 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 7 Kgf-M / 68.4 Nm @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.500:1 (40116) 2Nd 1.750:1 (35120) 3Rd 1.291:1 (31124) 4Th 1.000:1 (28128) 5Th 0.833:1 (25130 |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 200 Mm / 7.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Air Assisted Pro-Link |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 180 Mm / 7.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 276Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 855 Mm / 33.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 195 Kg / 430 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 212 Kg / 467 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19.5 Litres / 5.1 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 165-170 Km/H |
Reviews | Xlv Owners |