Thông số HONDA XR 150L - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA XR 150L

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: XR 150L
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): na
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014 -16
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/90-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.1 us gal

Thông số chi tiết - HONDA XR 150L


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Xr 150L
Năm Sản Xuất (Year)2014 -16
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder. Ohv. 4 Valve
Dung Tích (Capacity)149 Cc / 9.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57.3 X 57.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)Na
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Na
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)31Mm Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)150 Mm
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 240 Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)110 Drum
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)110/90-17
Kích Thước (Dimensions)Length 2090 Mm / 82.2 In Width     810 Mm / 31.8 In Height  1125 Mm / 44.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1360 Mm / 53.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)245 Mm / 9.6
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)130 Kg / 286.6 Lb
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.1 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA XR 150L


HONDA XR 150L - cauhinhmay.com

HONDA XR 150L - cauhinhmay.com

HONDA XR 150L - cauhinhmay.com

HONDA XR 150L - cauhinhmay.com