MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xr 185 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve, |
Dung Tích (Capacity) | 184 Cc / 11.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 63 Х 57.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 26Mm Keihin Carb |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 10.8 Kw / 14.5 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 13.6 Nm / 10.0 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Kayaba |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 240 Mm / 9.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Kayaba Damper Adjustment For Spring Preload And Rebound Damping. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 247 Mm / 9.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 109 Kg / 240.3 Lb |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.5 Litres / 1.98 Us Gal |
Consumption Average | 35.3 Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 102 Km/H |