Thông số HONDA XR 185 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA XR 185

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: XR 185
  • Năm Sản Xuất: 1979
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 10.8 kw / 14.5 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1979
  • Top speed: 102 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.10-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.5 litres / 1.98 us gal

Thông số chi tiết - HONDA XR 185


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Xr 185
Năm Sản Xuất (Year)1979
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve,
Dung Tích (Capacity)184 Cc / 11.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)63 Х 57.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single 26Mm Keihin Carb
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)10.8 Kw / 14.5 Hp @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)13.6 Nm / 10.0 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)35Mm Kayaba
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)240 Mm / 9.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link Kayaba Damper Adjustment For Spring Preload And Rebound Damping.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)247 Mm / 9.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.10-18
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)109 Kg / 240.3 Lb
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.5 Litres / 1.98 Us Gal
Consumption Average35.3 Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)102 Km/H

Hình Ảnh - HONDA XR 185


HONDA XR 185 - cauhinhmay.com

HONDA XR 185 - cauhinhmay.com

HONDA XR 185 - cauhinhmay.com