MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xr 200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 195.6 Cc / 11.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65.5 X 57.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 26Mm Keihin Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11.8 Hp / 8.8 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 12.3 Lb-Ft / 16.7 Nm @ 6500Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35 Mm Kayaba Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 240 Mm / 9.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Kayaba Damper Adjustment For Spring Preload And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 190.5 Mm / 7.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2135 Mm / 84.06 In Width 840 Mm / 33.07 In Height 1176 Mm / 46.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1320 Mm / 52 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 864 Mm / 34 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 109 Kg / 240.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.5 Litres / 2.0 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 102 Km/H |