Thông số HONDA XR 200 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA XR 200

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: XR 200
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 11.8 hp / 8.8 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980
  • Top speed: 102 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.10-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.5 litres / 2.0 us gal

Thông số chi tiết - HONDA XR 200


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Xr 200
Năm Sản Xuất (Year)1980
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve
Dung Tích (Capacity)195.6 Cc / 11.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)65.5 X 57.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single 26Mm Keihin Carburettor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)11.8 Hp / 8.8 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)12.3 Lb-Ft / 16.7 Nm @ 6500Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)35 Mm Kayaba Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)240 Mm / 9.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link Kayaba Damper Adjustment For Spring Preload And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)190.5 Mm / 7.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.10-18
Kích Thước (Dimensions)Length 2135 Mm / 84.06 In Width 840 Mm / 33.07 In Height 1176 Mm / 46.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1320 Mm / 52 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)864 Mm / 34 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)109 Kg / 240.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.5 Litres / 2.0 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)102 Km/H

Hình Ảnh - HONDA XR 200


HONDA XR 200 - cauhinhmay.com

HONDA XR 200 - cauhinhmay.com

HONDA XR 200 - cauhinhmay.com

HONDA XR 200 - cauhinhmay.com