MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xr 200R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 - 03 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder Sohc, 2 Valve, Chain Driven Overhead Camshaft |
Dung Tích (Capacity) | 195 Cc / 11.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 56.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Pressure And Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 20 Mm Piston Valve Keihin Carburator |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Solid State Cd |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Dr8Es-L |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 23 Hp / 17.1 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 19.5 Nm / 14.4 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate Type |
Hộp Số (Transmission) | Close-Ratio, 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Reduction | 3.316 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.769:1 2Nd 1.941:1 3Rd 1.450:1 4Th 1.130:1 5Th 0.923:1 6Th 0.785:1 |
Khung Xe (Frame) | Semi Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 36 Mm Air-Adjustable Forks With Dual Syntallic Bushings |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 208 Mm / 8.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link, Single Showa Shock, Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 211 Mm / 8.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Swept Area - 86.3 Cm2 / 13.3 Sq. In. |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Swept Area - 86.3 Cm2 / 13.3 Sq. In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/100-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 105 Mm / 4.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2035Mm / 80.1 In Width 865Mm / 34.1 In Height 1180Mm / 46.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1360Mm / 53.5 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 850Mm / 33.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 102 Kg / 224.8 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 109 Kg / 240 Lbs |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 315 Mm / 12.4 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.0 Litres / 2.4 Gal |