Thông số HONDA XR 200R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA XR 200R

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: XR 200R
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 23 hp / 17.1 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2002 - 03
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 100/100-17
  • Hộp Số (Transmission): close-ratio, 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.0 litres / 2.4 gal

Thông số chi tiết - HONDA XR 200R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Xr 200R
Năm Sản Xuất (Year)2002 - 03
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder Sohc, 2 Valve, Chain Driven Overhead Camshaft
Dung Tích (Capacity)195 Cc / 11.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 56.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Pressure And Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 20 Mm Piston Valve Keihin Carburator
Hệ Thống Điện (Ignition)Solid State Cd
Bugi (Spark Plug)Ngk Dr8Es-L
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)23 Hp / 17.1 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)19.5 Nm / 14.4 Lb-Ft @ 7500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate Type
Hộp Số (Transmission)Close-Ratio, 6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Reduction3.316
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.769:1 2Nd 1.941:1 3Rd  1.450:1 4Th 1.130:1 5Th 0.923:1 6Th 0.785:1
Khung Xe (Frame)Semi Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)36 Mm Air-Adjustable Forks With Dual Syntallic Bushings
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)208 Mm / 8.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link, Single Showa Shock, Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)211 Mm  / 8.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, Swept Area - 86.3 Cm2 / 13.3 Sq. In.
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, Swept Area - 86.3 Cm2 / 13.3 Sq. In
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-21
Lốp Sau (Rear Tyre)100/100-17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)105 Mm / 4.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2035Mm / 80.1 In Width   865Mm / 34.1 In Height  1180Mm / 46.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1360Mm / 53.5 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)850Mm / 33.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)102 Kg / 224.8 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)109 Kg / 240 Lbs
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)315 Mm / 12.4 In
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.0 Litres / 2.4 Gal

Hình Ảnh - HONDA XR 200R


HONDA XR 200R - cauhinhmay.com

HONDA XR 200R - cauhinhmay.com