Thông số HONDA XR 230R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA XR 230R

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: XR 230R
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 18 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/80-8
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.7 litres / 2.3 us gal

Thông số chi tiết - HONDA XR 230R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Xr 230R
Năm Sản Xuất (Year)2009 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single-Cylinder, Ohc
Dung Tích (Capacity)223 Cc / 13.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)65.5 X 66.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburettor Ve3Af
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)18 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)1.9 Kgf-M @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Khung Xe (Frame)Semi-Double Cradle
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-21
Lốp Sau (Rear Tyre)120/80-8
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)103 Mm / 4.1 In
Kích Thước (Dimensions)Height  1110 Mm / 43.7 In Length  2080 Mm / 81.9 In Width     825 Mm / 32.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1336 Mm / 52.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)245 Mm / 9.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)122 Kg / 269 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.7 Litres / 2.3 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA XR 230R


HONDA XR 230R - cauhinhmay.com

HONDA XR 230R - cauhinhmay.com

HONDA XR 230R - cauhinhmay.com