Thông số HONDA XR 250L - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA XR 250L

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: XR 250L
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 30 hp / 21.9 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2002-
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/100-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 litres / 2.3 gal

Thông số chi tiết - HONDA XR 250L


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Xr 250L
Năm Sản Xuất (Year)2002-
Động Cơ (Engine)Four-Stroke, Single Cylinder Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)73 X 59.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)30 Mm Keihin
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Bugi (Spark Plug)Ngk Dpr8Z
Ắc Quy (Battery)Ytx4L-Bs -12 Volt
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)30 Hp / 21.9 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)24.5 Nm / 18.7 Ft. Lbs @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.769 : 1 2Nd 1.941 : 1 3Rd 1.45 : 1 4Th 1.13 : 1 5Th 0.923 : 1 6Th 0.786 : 1
Khung Xe (Frame)Semi-Double Cradle, Single Downtube
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Air-Adjustable Leading-Axle Showa Cartridge Fork With 16-Position Compression Damping Adjustability
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)260 Mm / 10.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link Showa Single Shock With Spring Preload, 20-Position Compression And 20-Position Rebound Damping Adjustability
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)260 Mm / 10.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 240 Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-21
Lốp Sau (Rear Tyre)110/100-18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)105 Mm / 4.14 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1411 Mm / 56.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)883 Mm  /  34.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)300 Mm / 11.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)118 Kg / 260 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)132 Kg / 291 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 Litres / 2.3 Gal

Hình Ảnh - HONDA XR 250L


HONDA XR 250L - cauhinhmay.com

HONDA XR 250L - cauhinhmay.com