MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xr 250L |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002- |
Động Cơ (Engine) | Four-Stroke, Single Cylinder Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73 X 59.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 30 Mm Keihin |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Dpr8Z |
Ắc Quy (Battery) | Ytx4L-Bs -12 Volt |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 30 Hp / 21.9 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 24.5 Nm / 18.7 Ft. Lbs @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.769 : 1 2Nd 1.941 : 1 3Rd 1.45 : 1 4Th 1.13 : 1 5Th 0.923 : 1 6Th 0.786 : 1 |
Khung Xe (Frame) | Semi-Double Cradle, Single Downtube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Air-Adjustable Leading-Axle Showa Cartridge Fork With 16-Position Compression Damping Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 260 Mm / 10.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Showa Single Shock With Spring Preload, 20-Position Compression And 20-Position Rebound Damping Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 260 Mm / 10.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240 Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/100-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 105 Mm / 4.14 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1411 Mm / 56.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 883 Mm / 34.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 300 Mm / 11.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 118 Kg / 260 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 132 Kg / 291 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.3 Gal |