MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xr 250Rj |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 |
Động Cơ (Engine) | Four-Stroke, Single Cylinder Sohc, 4 Valve, Rfvc (Radial Four Valve Combustion Chamber) |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73 X 59.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 30 Mm Piston Valve Carburator |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Dpr 9Z |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 24.2 Hp / 18 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 2.27 Kg-M / 22.26 Nm @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.769 2Nd 1.882 3Rd 1.380 4Th 1.083 5Th 0.923 6Th 0.814 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Air Assisted Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 280 Mm / 11.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Remote Reservoir-Equipped Pro-Link, Adjustable Compression And Rebound |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 280 Mm / 11.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Rim / Wire Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 4 Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 4 Pr |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2200 Mm / 86.6 In Width 910 Mm / 35.8 In Height 1226 Mm / 48.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1425 Mm / 56 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 925 Mm / 36.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 326 Mm / 12.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 115.7 Kg / 225 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.5 Litres / 2.77 Us Gal |