MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xr 350R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 |
Động Cơ (Engine) | Four-Stroke, Single Cylinder Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 339 Cc / 20.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84 X 61.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 26 Mm Keihin Carburetor |
Factory Jetting | Main Jet -148 Needle Jet - N/A Jet Needle - 65D Pilot Jet - 150 Slide Number - 96B |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Dpr8Ea-9 Or Nd X24Epr-U9 |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 22.4 Hp / 16.7 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 25.7 Nm / 19 Lb-Ft @ |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.714:1 2Nd 2.000:1 3Rd 1.556:1 4Th 1.273:1 5 Th 1.080:1 6Th 0.926:1 |
Gearing Front / Rear | 14 / 42 |
Khung Xe (Frame) | Lightweight Semi-Double Cradle Chrome-Moly |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Showa Air Adjustable Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 280 Mm / 11 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Showa Gas Shocks, Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 270 Mm / 10.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 -17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 116Mm / 4.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 320Mm / 12.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 920 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 121 Kg / 266.7 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 137 Kg / 302 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.3 Us Gal |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Honda Xr350 Xr500 Cycle 1983 |