Thông số HONDA XR 350R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA XR 350R

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: XR 350R
  • Năm Sản Xuất: 1986
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 22.4 hp / 16.7 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1986
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 -17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 litres / 2.3 us gal

Thông số chi tiết - HONDA XR 350R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Xr 350R
Năm Sản Xuất (Year)1986
Động Cơ (Engine)Four-Stroke, Single Cylinder Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)339 Cc / 20.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)84 X 61.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5;1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 26 Mm Keihin Carburetor
Factory JettingMain Jet -148 Needle Jet  -  N/A Jet Needle  -  65D Pilot Jet  -  150 Slide Number  -  96B
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Bugi (Spark Plug)Ngk Dpr8Ea-9 Or Nd X24Epr-U9
Công Suất Cực Đại (Max Power)22.4 Hp / 16.7 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)25.7 Nm / 19 Lb-Ft @
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.714:1 2Nd 2.000:1 3Rd 1.556:1 4Th 1.273:1 5 Th 1.080:1 6Th 0.926:1
Gearing Front / Rear14 / 42
Khung Xe (Frame)Lightweight Semi-Double Cradle Chrome-Moly
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Showa Air Adjustable Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)280 Mm / 11 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Showa Gas Shocks, Fully Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)270 Mm / 10.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 -17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)116Mm / 4.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)320Mm / 12.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)920 Mm  /  32.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)121 Kg / 266.7 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)137 Kg / 302 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 Litres / 2.3 Us Gal
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Honda Xr350 Xr500 Cycle 1983

Hình Ảnh - HONDA XR 350R


HONDA XR 350R - cauhinhmay.com

HONDA XR 350R - cauhinhmay.com

HONDA XR 350R - cauhinhmay.com

HONDA XR 350R - cauhinhmay.com