MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xr 400 Motard |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007 - 08 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Silent Multi-Link Chain Driven Sohc With Rocker Arms, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 397 Cc / 24.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 85 X 70 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburettor (Carburetor) Type: Piston Valve Throttle Bore: 38 Mm (1.5 In) |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Pressure (Dry Sump) |
Oil Pump Type | Trochoid |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Solid State Cdi With Electronic Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 34 Hp / 24.8 Kw @ 65000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 33 Nm / 24.3 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Reduction | 2.826 (65/23) |
Final Reduction | 3.000 (45/15) *Note - Gearing Varies From Country To Country. Some Have 40/15 As Standard. |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St: 2.615 (34/13) 2Nd: 1.842 (35/19) 3Rd: 1.400 (28/20) 4Th: 1.120 (28/25) 5Th: 0.926 (25/27) |
Gearshift Pattern | Left Operated Return System 1 - N - 2 - 3 - 4 - 5 |
Khung Xe (Frame) | Semi-Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm Pro-Link |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70 R17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 131 Kg / 288.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.7 Litres / 2.5 Us Gal |