MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xr 400R Dall'Ara |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Silent Multi-Link Chain Driven Sohc With Rocker Arms, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 397 Cc / 24.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 85 X 70 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburettor (Carburetor) Type: Piston Valve Throttle Bore: 38 Mm (1.5 In) |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Pressure (Dry Sump) |
Oil Pump Type | Trochoid |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Solid State Cdi With Electronic Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 34.3 Hp / 24.8 Kw @ 65000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Reduction | 2.826 (65/23) |
Final Reduction | 3.000 (45/15) *Note - Gearing Varies From Country To Country. Some Have 40/15 As Standard. |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St: 2.615 (34/13) 2Nd: 1.842 (35/19) 3Rd: 1.400 (28/20) 4Th: 1.120 (28/25) 5Th: 0.926 (25/27)) |
Gearshift Patterngearshift Pattern | Left Operated Return System 1 - N - 2 - 3 - 4 - 5 |
Khung Xe (Frame) | Semi-Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Leading-Axle Showa Cartridge Fork With 18-Position Compression And 12-Position Rebound Damping Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 280 Mm / 11.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Showa Single Shock With Spring Preload, 16-Position Compression And 16-Position Rebound Damping Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 256 Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/100-18 |
Caster Angle | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 94 Mm / 3.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2130 Mm / 83.9 In Width 840 Mm / 33.1 In Height 1240 Mm / 48.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1425 Mm / 56.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 930 Mm / 36.6 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 131 Kg / 288.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Litres / 2.5 Us Gal |