Thông số HONDA XR 400R DALL'ARA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA XR 400R DALL'ARA

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: XR 400R DALL'ARA
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 34.3 hp / 24.8 kw @ 65000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2005 - 06
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/100-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.5 litres / 2.5 us gal

Thông số chi tiết - HONDA XR 400R DALL'ARA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Xr 400R Dall'Ara
Năm Sản Xuất (Year)2005 - 06
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Silent Multi-Link Chain Driven Sohc With Rocker Arms, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)397 Cc / 24.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)85 X 70 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburettor (Carburetor) Type: Piston Valve Throttle Bore: 38 Mm (1.5 In)
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Pressure (Dry Sump)
Oil Pump TypeTrochoid
Hệ Thống Điện (Ignition)Solid State Cdi With Electronic Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)34.3 Hp / 24.8 Kw @ 65000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Na
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Reduction2.826 (65/23)
Final Reduction3.000 (45/15) *Note - Gearing Varies From Country To Country. Some Have 40/15 As Standard.
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St: 2.615 (34/13) 2Nd: 1.842 (35/19) 3Rd: 1.400 (28/20) 4Th: 1.120 (28/25) 5Th: 0.926 (25/27))
Gearshift Patterngearshift PatternLeft Operated Return System 1 - N - 2 - 3 - 4 - 5
Khung Xe (Frame)Semi-Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Leading-Axle Showa Cartridge Fork With 18-Position Compression And 12-Position Rebound Damping Adjustability
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)280 Mm / 11.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link Showa Single Shock With Spring Preload, 16-Position Compression And 16-Position Rebound Damping Adjustability
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)300 Mm / 11.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 256 Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-21
Lốp Sau (Rear Tyre)110/100-18
Caster Angle25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)94 Mm / 3.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2130 Mm / 83.9 In Width     840 Mm / 33.1 In Height  1240 Mm / 48.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1425 Mm / 56.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)930 Mm / 36.6 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)131 Kg / 288.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.5 Litres / 2.5 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA XR 400R DALL'ARA


HONDA XR 400R DALL'ARA - cauhinhmay.com

HONDA XR 400R DALL'ARA - cauhinhmay.com

HONDA XR 400R DALL'ARA - cauhinhmay.com

HONDA XR 400R DALL'ARA - cauhinhmay.com

HONDA XR 400R DALL'ARA - cauhinhmay.com