MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xr 400R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Silent Multi-Link Chain Driven Sohc With Rocker Arms, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 397 Cc / 24.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 85 X 70 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 35Mm Piston Valve Throttle Carburettor Type |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Pressure (Dry Sump) |
Oil Pump Type | Trochoid |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Solid State Cdi With Electronic Advance |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 34.3 Hp / 24.8 Kw @ 65000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Reduction | 2.826 (65/23) |
Final Reduction | 3.000 (45/15) *Note - Gearing Varies From Country To Country. Some Have 40/15 As Standard. |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St: 2.615 (34/13) 2Nd: 1.842 (35/19) 3Rd: 1.400 (28/20) 4Th: 1.120 (28/25) 5Th: 0.926 (25/27) |
Gearshift Pattern | Left Operated Return System 1 - N - 2 - 3 - 4 - 5 |
Khung Xe (Frame) | Semi-Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Leading-Axle Showa Cartridge Fork With 18-Position Compression And 12-Position Rebound Damping Adjustability. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 280 Mm / 11.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Showa Single Shock With Spring Preload, 16-Position Compression And 16-Position Rebound Damping Adjustability. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 256Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/100-18 |
Caster Angle | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 94 Mm / 3.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2130 Mm / 83.9 In Width 840 Mm / 33.1 In Height 1240 Mm / 48.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1425 Mm / 56.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 930 Mm / 36.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 310 Mm / 12.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 116.5 Kg / 257 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 125 Kg / 276 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Litres / 2.5 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 14.8 Sec / 132 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 137 Km/H / 85 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Dirt Bike 1996 Dirt Bike Group Test 1996 Tutomoto 1996 |