MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xr 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 497 Cc / 30.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 89 X 80 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 34 Mm / 1.34 In Piston Valve Keihin Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 36 Hp / 26.3 Kw @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 41.4 Nm / 4.2 Kgf-M / 30 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Welded Tubular |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37 Mm Showa Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 224 Mm / 8.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 198 Mm / 7.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 140 Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1215 Mm / 47.8 In Length 2210 Mm / 87.0 In Width 875 Mm / 34.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1400 Mm / 55.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 880 Mm / 34.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 280 Mm / 11.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 123.0 Kg / 271.2 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 137 Kg / 302.0 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.1 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 148.5 Km/H / 92.2 Mph |