MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xr 500Re |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve, With Rfvc Radial Four Valve Combustion Chamber |
Dung Tích (Capacity) | 497 Cc / 30.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 75 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 28 Mm Piston Valve Keihin Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 42 Hp / 30.8 Kw @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 46 Nm / 34 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Welded Tubular |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Telescopic Showa Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 280 Mm / 11 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Showa Damper, Adjustment For Spring Preload And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 280 Mm / 11 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 5.10-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1240 Mm / 48.8 In Length 2135 Mm / 4 In Width 860 Mm / 33.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1425 Mm / 56.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 950 Mm / 37.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 338 Mm / 13.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 121.0 Kg / 266.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.1 Us Gal |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Dirt Rider 1994 Honda Xr350 Xr500 Cycle 1983 |