MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xr 600R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve With Rfvc Radial Four Valve Combustion Chamber |
Dung Tích (Capacity) | 591 Cc / 36.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97 X 80 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 39Mm Pd Type Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Solid-State Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 46 Hp / 33.5 Kw @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 51.9 Nm / 38.2 Ft-Lb @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #520 O-Ring-Sealed Chain: 14T/48T |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Air-Adjustable Leading-Axle Showa Cartridge Fork With Eight-Position Compression Damping Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 295 Mm / 11.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Single Showa Shock With Spring Preload, 20-Position Compression And 20-Position Rebound Damping Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 280 Mm / 11.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 256 Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/100-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1455.4 Mm / 57.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 955.0 Mm / 37.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 345.5 Mm / 13.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 134 Kg / 295.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 146 Kg / 321.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.5 Litres / 2.6 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 14.6 Sec / 134.5 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 143.2 Km/H / 89.0 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Dirt Bike 1991 |