Thông số HONDA XR 600R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA XR 600R

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: XR 600R
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 46 hp / 33.5 kw @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2000
  • Top speed: 143.2 km/h / 89.0 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/100-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10.5 litres / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - HONDA XR 600R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Xr 600R
Năm Sản Xuất (Year)2000
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve With Rfvc Radial Four Valve Combustion Chamber
Dung Tích (Capacity)591 Cc / 36.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)97 X 80 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)39Mm Pd Type Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Solid-State Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)46 Hp / 33.5 Kw @ 6000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)51.9 Nm / 38.2 Ft-Lb @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)#520 O-Ring-Sealed Chain: 14T/48T
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Air-Adjustable Leading-Axle Showa Cartridge Fork With Eight-Position Compression Damping Adjustability
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)295 Mm / 11.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link Single Showa Shock With Spring Preload, 20-Position Compression And 20-Position Rebound Damping Adjustability
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)280 Mm / 11.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 256 Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-21
Lốp Sau (Rear Tyre)110/100-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1455.4 Mm / 57.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)955.0 Mm / 37.6 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)345.5 Mm / 13.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)134 Kg / 295.5 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)146 Kg / 321.9 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10.5 Litres / 2.6 Us Gal
Standing ¼ Mile14.6 Sec / 134.5 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)143.2 Km/H / 89.0 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Dirt Bike 1991

Hình Ảnh - HONDA XR 600R


HONDA XR 600R - cauhinhmay.com

HONDA XR 600R - cauhinhmay.com

HONDA XR 600R - cauhinhmay.com