MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xr 650L |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder
Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 644 Cc / 39.35 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 82.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.9 Litres |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 40 Mm Diaphragm-Type Cv
Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Solid-State Cdi |
Starter | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 43.6 Hp / 32.1 Kw
@ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 51.9 Nm / 5.3 Kgf-M
/ 38.2 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #520 O-Ring-Sealed Chain; 15T/45T |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.66 2Nd 1.64 3Rd 1.25
4Th 1.00 5Th .84 |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Heavy Duty Multi-Plate Clutch |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Showa Forks, 16-Way
Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 294 Mm / 11.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Kayaba Fully
Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 280 Mm / 11 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240 Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/100-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 102 Mm / 4.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1455 Mm / 57.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 330 Mm / 13.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 940 Mm / 37 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 147 Kg / 324 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 158 Kg / 348 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.6 Litres
/ 2.8 Us Gal |