MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xr 650R Dall'Ara |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 644 Cc / 39.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 82.6 Mm |
Valve System | Intake Valve Opens: 15 Degrees Btdc Intake Valve Closes: 45 Degrees Abdc Exhaust Valve Opens: 45 Degrees Bbdc Exhaust Valve Closes: 15 Degrees Atdc |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Pressure And Dry Sump |
Oil System | Oil Pump Type: Trochoid/Double Rotor |
Air Filtration | Oiled Polyurethane Foam |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 42 Mm / 1.7 In Piston Valve Keihin Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Solid-State Cdi (Capacitive Discharge Ignition) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 61.2 Hp / 44.6 Kw @ 6750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 64 Nm / 47.2 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet, Cable Operating Clutch Operation System |
Hộp Số (Transmission) | Constant Mesh, 5 Speeds |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Reduction | 1.651 (71/43) |
Final Reduction | 3.429 (48/14) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St: 3.083 (37/12) 2Nd: 2.125 (34/16) 3Rd: 1.666 (30/18 ) 4Th: 1.333 (28/21) 5Th: 1.115 (29/26) |
Khung Xe (Frame) | Semi-Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46 Mm Kayaba Fork With Compression And Rebound-Damping Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 285 Mm / 11.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Kayaba Single-Shock With Spring-Preload, Compression- And Rebound-Damping Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 307 Mm / 12.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240 Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/100-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.8° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 111 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2255 Mm / 88.8 In Width 825 Mm / 32.5 In Height 1245 Mm / 49.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1425 Mm / 56.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 939 Mm / 37.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 305 Mm / 12.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 138 Kg / 304.2 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 150.0 Kg / 330.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.8 Liters / 2.6 Us Gal |