MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xre 300
Adventure, Abs & Rally |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 - 21 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 291.6 Cc /
17.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 59.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled
With Oil Radiator |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi
Electronic Injection, Petrol And/Or Ethanol |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Petrol:
25.4 Hp / 18.9 Kw @ 7500 Rpm
Ethanol: 25.6 Hp / 19.0 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Petrol:
26.9
Nm / 19.9 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Ethanol: 27.7 Nm / 20.5 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi
Disc, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | 520 O-Ring
Sealed Chain, 13T/39T |
Khung Xe (Frame) | Single
Down Tube With Double-Loop Cradle, Chrome Molybdenum Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Air
Assisted Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 245 Mm / 9.6
In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link With
Aluminium Swing-Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 225 Mm / 8.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 256 Mm
Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-18 |
Rake (Caster Angle) | 26.48º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 109.7 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2195
Mm / 86.4 In
Width: 838 Mm / 32.9 In
Height: 1215 Mm / 47.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1417 Mm / 55.8
In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 860 Mm / 33.9 In |
Ground
Clearance | 259 Mm /10.2
In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 148 Kg / 326.2
Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.6 Litres /
3.6 Us Gal |