Thông số HONDA XRE 300 ADVENTURE, ABS & RALLY - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA XRE 300 ADVENTURE, ABS & RALLY

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: XRE 300 ADVENTURE, ABS & RALLY
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): petrol:      25.4 hp / 18.9 kw @ 7500 rpm ethanol:   25.6 hp / 19.0 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019 - 21
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/80-18
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.6 litres / 3.6 us gal

Thông số chi tiết - HONDA XRE 300 ADVENTURE, ABS & RALLY


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Xre 300 Adventure, Abs & Rally
Năm Sản Xuất (Year)2019 - 21
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)291.6 Cc / 17.8 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 59.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled With Oil Radiator
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi Electronic Injection, Petrol And/Or Ethanol
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)Petrol:      25.4 Hp / 18.9 Kw @ 7500 Rpm Ethanol:   25.6 Hp / 19.0 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Petrol:     26.9 Nm / 19.9 Lb-Ft @ 6000 Rpm Ethanol:  27.7 Nm / 20.5 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi Disc, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)520 O-Ring Sealed Chain, 13T/39T
Khung Xe (Frame)Single Down Tube With Double-Loop Cradle, Chrome Molybdenum Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Air Assisted Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)245 Mm / 9.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link With Aluminium Swing-Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)225 Mm / 8.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 256 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)120/80-18
Rake (Caster Angle)26.48º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)109.7 Mm / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2195 Mm / 86.4 In Width:    838 Mm / 32.9 In Height: 1215 Mm / 47.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1417 Mm / 55.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)860 Mm / 33.9 In
Ground Clearance259 Mm /10.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)148 Kg / 326.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.6 Litres / 3.6 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA XRE 300 ADVENTURE, ABS & RALLY


HONDA XRE 300 
	ADVENTURE, ABS & RALLY - cauhinhmay.com

HONDA XRE 300 
	ADVENTURE, ABS & RALLY - cauhinhmay.com

HONDA XRE 300 
	ADVENTURE, ABS & RALLY - cauhinhmay.com

HONDA XRE 300 
	ADVENTURE, ABS & RALLY - cauhinhmay.com

HONDA XRE 300 
	ADVENTURE, ABS & RALLY - cauhinhmay.com

HONDA XRE 300 
	ADVENTURE, ABS & RALLY - cauhinhmay.com

HONDA XRE 300 
	ADVENTURE, ABS & RALLY - cauhinhmay.com

HONDA XRE 300 
	ADVENTURE, ABS & RALLY - cauhinhmay.com

HONDA XRE 300 
	ADVENTURE, ABS & RALLY - cauhinhmay.com

HONDA XRE 300 
	ADVENTURE, ABS & RALLY - cauhinhmay.com