MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xre 300 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Longitudinal 15º, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 291.6 Cc / 17.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 59.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled With Oil Radiator |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi, Gasoline And Ethanol |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Petrol: 19.2 Kw / 26.1 Hp @ 7500 Rpm Ethanol: 19.3 Kw / 26.3 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Petrol: 27.5 Nm / 2.81 Kgf-M / 20.3 Lb-Ft @ 6500 Rpm Ethanol: 27.9 Nm / 2.85 Kgf-M / 20.6 Lb-Ft |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi Disc, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | 520 O-Ring Sealed Chain, 13T/39T |
Primary Ratio | 2.875:1 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 3.166 / 2Nd 1.941 / 3Rd 1.380 / 4Th 1.083 / 5Th 0.884:1 |
Khung Xe (Frame) | Single Downtube With Double-Loop Cradle, Chrome Molybdenum Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Air Assisted Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 245 Mm / 9.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link With Aluminium Swing-Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 225 Mm / 8.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 256 Mm Disc, 2 Piston Caliper / 3 Piston Caliper (C-Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 1 Piston Caliper (Both) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 54S |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-18 62S |
Rake (Caster Angle) | 26.48º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 109.7 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2171 Mm / 85.5 In Width: 830 Mm / 32.7 In Height: 1181 Mm / 46.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1417 Mm / 55.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 860 Mm / 33.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 259 Mm /10.2 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 144 Kg / 317 Lbs - 151 Kg / 333 Lbs (C-Abs) |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.6 Litres / 3.6 Us Gal |