Thông số HONDA XRE 300 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA XRE 300

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: XRE 300
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): petrol: 19.2 kw / 26.1 hp @ 7500 rpm ethanol: 19.3 kw / 26.3 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21 54s
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/80-18 62s
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.6 litres / 3.6 us gal

Thông số chi tiết - HONDA XRE 300


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Xre 300
Năm Sản Xuất (Year)2016 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Longitudinal 15º, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)291.6 Cc / 17.8 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 59.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled With Oil Radiator
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi, Gasoline And Ethanol
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)Petrol: 19.2 Kw / 26.1 Hp @ 7500 Rpm Ethanol: 19.3 Kw / 26.3 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Petrol: 27.5 Nm / 2.81 Kgf-M / 20.3 Lb-Ft @ 6500 Rpm Ethanol: 27.9 Nm / 2.85 Kgf-M / 20.6 Lb-Ft
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi Disc, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)520 O-Ring Sealed Chain, 13T/39T
Primary Ratio2.875:1
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 3.166 / 2Nd 1.941 / 3Rd 1.380 / 4Th 1.083 / 5Th 0.884:1
Khung Xe (Frame)Single Downtube With Double-Loop Cradle, Chrome Molybdenum Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Air Assisted Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)245 Mm / 9.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link With Aluminium Swing-Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)225 Mm / 8.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 256 Mm Disc, 2 Piston Caliper / 3 Piston Caliper (C-Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc, 1 Piston Caliper (Both)
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21 54S
Lốp Sau (Rear Tyre)120/80-18 62S
Rake (Caster Angle)26.48º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)109.7 Mm / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2171 Mm / 85.5 In Width:    830 Mm / 32.7 In Height: 1181 Mm / 46.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1417 Mm / 55.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)860 Mm / 33.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)259 Mm /10.2 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)144 Kg / 317 Lbs  -  151 Kg / 333 Lbs (C-Abs)
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.6 Litres / 3.6 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA XRE 300


HONDA XRE 300 - cauhinhmay.com

HONDA XRE 300 - cauhinhmay.com

HONDA XRE 300 - cauhinhmay.com

HONDA XRE 300 - cauhinhmay.com

HONDA XRE 300 - cauhinhmay.com