MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xrv 650 Africa Twin |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 - 89 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Longitudinal 52°V-Twin. Sohc, 3 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 647 Cc / 39.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 32 Mm Cv Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorised With Electronic Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 57 Hp / 42.5 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 55 Nm / 6.1 Kgf-M @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Air Assisted Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 220 Mm / 8.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link, Rebound Damping Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 210 Mm / 8.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 296 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210 Mm Disc |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Rim/Steel Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2295 Mm / 90.3 In Width 895 Mm / 35.2 In Height 1290 Mm / 50.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1565 Mm / 31.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 880 Mm / 34.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 215 Mm / 8.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 185 Kg / 407 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 220 Kg / 485 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 25 Litres / 6.6 Us Gal |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Adventure Group Test Motosprint 1988 Adventure Group Test Motosprint 1989 |