Thông số HONDA XRV 750 AFRICA TWIN - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA XRV 750 AFRICA TWIN

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: XRV 750 AFRICA TWIN
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 62 hp / 45.3 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2002 - 03
  • Top speed: 181.8 km/h / 112 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 d21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80 r17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 23 litres / 6.1 gal

Thông số chi tiết - HONDA XRV 750 AFRICA TWIN


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Xrv 750 Africa Twin
Năm Sản Xuất (Year)2002 - 03
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Longitudinal 52°V-Twin. Sohc, 3 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)742 Cc / 45.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)81 X 72 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Valve Clearances (Cold Engine)Intake Valves: 0.13 To 0.17 Mm Exhaust Valves: 0.18 To 0.22 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled, 2.03 L (2.15 Us Qt, 1.79 Imp Qt)
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)(After Draining) 2.4 L (2.5 Us Qt, 2.1 Imp Qt) (After Draining And Oil Filter Change) 2.6 L (2.7 Us Qt, 2.3 Imp Qt) (After Disassembly) 3.2 L (3.4 Us Qt, 2.8 Imp Qt)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 38 Mm Flat Side Cv
Idle Speed1,200 ± 100 Min–¹(Rpm) ...E,G,F,Ed,Ar,Ii G 1,200 ± 50 Min–¹(Rpm) ..Sw
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci (Transistor Controlled Ignition)
Ắc Quy (Battery)12V - 12Ah
Generator0.36Kw/5,000Min–¹(Rpm)
Bugi (Spark Plug)Standard: Dpr8Ea9 (Ngk) Or X24Epr - U9 (Denso) Cold Climate (Below 5°C, 41°F): Dpr7Ea9 (Ngk) Or X22Epr - U9 (Denso) For Extended High Speed Riding: Dpr9Ea9 (Ngk) Or X27Epr - U9 (Denso)
Spark Plug Gap0.80 - 0.90 Mm (0.031 - 0.035 In)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)62 Hp / 45.3 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)62.7 Nm / 6.4 Kgf-M / 46.2 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Reduction1.763
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St: 3.083 / 2Nd: 2.062 / 3Rd: 1.550 / 4Th: 1.272 / 5Th: 1.083
Final Reduction2.812 ...E,G,F,Sw,Ed,Ii G 2.687 ...Ar
Khung Xe (Frame)Single Downtube With Double-Loop Cradle, Rectangular Section, Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Air-Assisted Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)220 Mm / 8.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link 214 Mm Wheel Travel With Preload And Compression Damping Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)214 Mm / 8.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 276 Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 256 Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 D21
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80 R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)133 Mm / 5.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2315 Mm / 84 In Width    905 Mm / 35.6 In Height 1430 Mm / 56.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1565 Mm / 61.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)860 Mm / 33.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)207 Kg / 456 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)218 Kg / 481 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)23 Litres / 6.1 Gal
Reserve5.1 Litres / 1.35 Gal
Consumption Average16.4 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 013.3 M / 40.7M
Standing ¼ Mile13.1 Sec / 56.6 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)181.8 Km/H / 112 Mph
Thủ Công (Manual)Colours And Codes Lights & Torque Settingss /  .Blackbears.Ru

Hình Ảnh - HONDA XRV 750 AFRICA TWIN


HONDA XRV 750 AFRICA TWIN - cauhinhmay.com

HONDA XRV 750 AFRICA TWIN - cauhinhmay.com

HONDA XRV 750 AFRICA TWIN - cauhinhmay.com