Thông số HONOR 80 GT - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR 80 GT


HONOR 80 GT
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: 80 GT
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~87.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X2 & 3x2.5 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, Magic UI 7

Thông số chi tiết - HONOR 80 GT


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 8, 19, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, December 26
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, December 26

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.5 X 75.3 X 7.9 Mm (6.40 X 2.96 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)187 G Or 195 G (6.60 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 1B Colors, 120Hz, Hdr10, 1400 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~87.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~395 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Magic Ui 7
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.0 Ghz Cortex-X2 & 3X2.5 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 12Gb Ram, 256Gb 16Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple54 Mp, F/1.9, (Wide), 1/1.49", Pdaf 8 Mp, F/2.2, (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.4, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps, Galileo, Glonass, Bds, Qzss (Gps, Galileo, Glonass, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Có, Ese, Hce, Nfc-Sim (Yes, Ese, Hce, Nfc-Sim)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass
Khác (Other)Virtual Proximity Sensing

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4800 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)66W Wired, 3-50% In 15 Min (Advertised) 5W Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, White
Số Hiệu (Models)Agt-An00
Giá Cả (Price)About 450 Eur