Thông số HONOR 80 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR 80 PRO


HONOR 80 PRO
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: 80 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.78 inches, 111.5 cm2 (~91.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X2 & 3x2.5 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, Magic UI 7

Thông số chi tiết - HONOR 80 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte
Tần Số 5G (5G Bands)Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, November 23
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, December 02

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.3 X 74.9 X 7.8 Mm (6.43 X 2.95 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)188 G (6.63 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 1B Colors, 120Hz, Hdr, 1000 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.78 Inches, 111.5 Cm2 (~91.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1224 X 2700 Pixels (~437 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Magic Ui 7
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.0 Ghz Cortex-X2 & 3X2.5 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple160 Mp, F/1.8, (Wide), 1/1.56", 0.75Μm, Pdaf 50 Mp, F/2.0, 122˚ (Ultrawide), Af 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual50 Mp, F/2.4, 100˚, (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps, Galileo, Glonass, Bds, Qzss (Gps, Galileo, Glonass, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass
Khác (Other)Virtual Proximity Sensing

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4800 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)66W Wired, 3-50% In 15 Min (Advertised) 5W Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Green, Blue, Pink
Số Hiệu (Models)Anp-An00
Giá Cả (Price)$ 519.00