Thông số HONOR BAND 5 - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HONOR BAND 5
- Thương hiệu: HONOR
- Model: BAND 5
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Band 5
- Trọng Lượng (Weight): 22 grams
- Kích Thước (Dimensions): 43 x 17.2 x 11.5 mm
Thông số chi tiết - HONOR BAND 5
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Fitness Band, Charging Cable, Warranty Card, User Manual |
Model (Model) | Band 5 |
Thương Hiệu (Brand) | Honor |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Máy Đếm Bước (Pedometer) | Có (Yes) |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.2 |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Trọng Lượng (Weight) | 22 Grams |
Giao Diện (Interface) | Home Button |
Shape Surface | Rectangular, Flat |
Kích Thước (Dimensions) | 43 X 17.2 X 11.5 Mm |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Amoled |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 0.95 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 240 X 120 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 282 Ppi |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Usb |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 14 Days |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.4, Ios |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |