Thông số HONOR MAGIC VS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR MAGIC VS


HONOR MAGIC VS
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: MAGIC VS
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 7.9 inches, 199.5 cm2 (~87.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X2 & 3x2.5 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, Magic UI 7

Thông số chi tiết - HONOR MAGIC VS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 8, 28, 38, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, November 23
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, December 30

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)Unfolded: 160.3 X 141.5 X 6.1 Mmfolded: 160.3 X 72.6 X 12.9 Mm
Trọng Lượng (Weight)261 G / 267 G (9.21 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back Or Eco Leather Back, Magnesium Alloy Frame, Titanium Alloy Folding Mechanism
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Foldable Oled, 1B Colors, 90Hz, Hdr10+, 800 Nits
Kích Thước (Size)7.9 Inches, 199.5 Cm2 (~87.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1984 X 2272 Pixels (~382 Ppi Density)
Khác (Other)Cover Display: Oled, 1B Colors, 120Hz, Hdr10+, 1200 Nits, 6.45 Inches, 1080 X 2560 Pixels, 431 Ppi

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Magic Ui 7
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.0 Ghz Cortex-X2 & 3X2.5 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple54 Mp, F/1.9, 27Mm (Wide), 1/1.49", 1.0Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.4, (Telephoto), Pdaf, 3X Optical Zoom, Ois 50 Mp, F/2.0, 13Mm, 122˚ (Ultrawide), Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps (10-Bit), 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis, Hdr10+

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.5, (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps (L1+L5), Glonass (L1), Bds (B1I+B1C+B2A), Galileo (E1+E5A), Qzss (L1+L5)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Otg, Display Port 1.2

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)66W Wired 5W Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Cyan, Black, Orange
Số Hiệu (Models)Fri-An00
Giá Cả (Price)About 1020 Eur