Thông số HONOR MAGIC5 LITE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR MAGIC5 LITE


HONOR MAGIC5 LITE
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: MAGIC5 LITE
  • Năm Sản Xuất: 2023
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~89.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, Magic UI 6.1

Thông số chi tiết - HONOR MAGIC5 LITE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte (Unspecified)
Tần Số 5G (5G Bands)Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2023, February 15
Trạng Thái (Status)Available. Released 2023, February 20

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)161.6 X 73.9 X 7.9 Mm (6.36 X 2.91 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)175 G (6.17 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 1B Colors, 120Hz, 800 Nits (Hbm)
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~89.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~395 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch/Drop-Resistant Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Magic Ui 6.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm6375 Snapdragon 695 5G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 660 Gold & 6X1.7 Ghz Kryo 660 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 619

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual64 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf 5 Mp, F/2.2, (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.5, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5100 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)40W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Midnight Black, Emerald Green, Titanium Silver
Giá Cả (Price)€ 484.46 / £ 329.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 387250 (V9) Geekbench: 1912 (V5.1) Gfxbench: 18Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-31.4 Lufs (Below Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 111H