Thông số HONOR MAGICWATCH 2 - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HONOR MAGICWATCH 2
- Thương hiệu: HONOR
- Model: MAGICWATCH 2
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): MagicWatch 2
- Trọng Lượng (Weight): 41 grams
Thông số chi tiết - HONOR MAGICWATCH 2
CHUNG (GENERAL) |
---|
Box Contents | Smart Watch, User Manual, Warranty Card |
Model (Model) | Magicwatch 2 |
Thương Hiệu (Brand) | Honor |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Light | Có (Yes) |
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Yes With Glonass |
Con Quay Hồi Chuyển (Gyro) | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V5.0, Edr |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Tìm Điện Thoại (Find My Phone) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Trọng Lượng (Weight) | 41 Grams |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Stainless Steel |
Giao Diện (Interface) | Touch |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
Shape Surface | Circular, Flat |
Màu Sắc (Colours) | Charcoal Black, Flax Brown |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Amoled |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.39 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 454 X 454 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Yes Capacitive Touchscreen |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 462 Ppi |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 14 Days |
Dung Lượng (Capacitytype) | 455 Mah, Li-Ion |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.4, Ios |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Instagram | Có (Yes) |
PHẦN CỨNG (HARDWARE) |
---|
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 4 Gb |