Thông số HONOR PAD 8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR PAD 8


HONOR PAD 8
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: PAD 8
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 12.0 inches, 409.9 cm2 (~84.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.2, 27mm (wide), 1/5", 1.12µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, Magic UI 6.1

Thông số chi tiết - HONOR PAD 8


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)No Cellular Connectivity
Tần Số 2G (2G Bands)N/A
Tần Số 3G (3G Bands)N/A
Tần Số 4G (4G Bands)N/A
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, July 22
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, July 29

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)278.5 X 174.1 X 6.9 Mm (10.96 X 6.85 X 0.27 In)
Trọng Lượng (Weight)520 G (1.15 Lb)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Frame, Aluminum Back
SimKhông (No)
Khác (Other)Stylus Support

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 1B Colors, 350 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)12.0 Inches, 409.9 Cm2 (~84.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 2000 Pixels, 5:3 Ratio (~194 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Magic Ui 6.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm6225 Snapdragon 680 4G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.4 Ghz Kryo 265 Gold & 4X1.9 Ghz Kryo 265 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 610

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, 27Mm (Wide), 1/5", 1.12Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, 27Mm (Wide), 1/5", 1.12Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (8 Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningKhông (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 7250 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)22.5W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Dark Blue, Gold, Mint
Số Hiệu (Models)Hey-W09
Giá Cả (Price)About 330 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 279242 (V9) Geekbench: 1545 (V5.1) Gfxbench: 7.3Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1468:1 (Nominal)
Loa Ngoài (Loudspeaker)-22.7 Lufs (Excellent)