Thông số HONOR PAD V8 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR PAD V8 PRO


HONOR PAD V8 PRO
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: PAD V8 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 12.1 inches, 424.5 cm2 (~85.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, (wide), 1/3", AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Dimensity 8100 (5 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.85 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, Magic UI 7

Thông số chi tiết - HONOR PAD V8 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)No Cellular Connectivity
Tần Số 2G (2G Bands)N/A
Tần Số 3G (3G Bands)N/A
Tần Số 4G (4G Bands)N/A
GprsN/A
EdgeN/A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, December 26
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, December 30

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)277 X 179 X 6.6 Mm Or 7 Mm
Trọng Lượng (Weight)589 G Or 599 G (1.30 Lb)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Frame, Aluminum Back Or Eco Leather Back
SimKhông (No)
Khác (Other)Honor Pencil 3 (15Ms Latency)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 1B Colors, 144Hz, 600 Nits
Kích Thước (Size)12.1 Inches, 424.5 Cm2 (~85.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)2560 X 1600 Pixels, 16:10 Ratio (~249 Ppi Density)
Khác (Other)Imax Enhanced

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Magic Ui 7
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Dimensity 8100 (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.85 Ghz Cortex-A78 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G610 Mc6

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, (Wide), 1/3", Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (8 Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Bds (Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C, Magnetic Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 10050 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)35W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Grey, Blue, Orange
Số Hiệu (Models)Rod-W09
Giá Cả (Price)About 350 Eur