Thông số HONOR PAD X8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HONOR PAD X8
- Thương hiệu: HONOR
- Model: PAD X8
- Năm Sản Xuất: 2022
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~77.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek MT8786
- CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 10, Magic UI 4
Thông số chi tiết - HONOR PAD X8
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Tần Số 3G (3G Bands) | N/A |
Tần Số 4G (4G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2022, September 17 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2022, September 22 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 240.2 X 159 X 7.6 Mm (9.46 X 6.26 X 0.30 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 460 G (1.01 Lb) |
Sim | Không (No) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Lcd |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~77.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1200 X 1920 Pixels, 16:10 Ratio (~224 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 10, Magic Ui 4 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt8786 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (2X2.0 Ghz Cortex-A75 & 6X1.8 Ghz Cortex-A55) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-G52 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Gb 6Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band |
Bluetooth (Bluetooth) | 5.1, A2Dp, Le |
Positioning | Gps, Glonass, Bds (Gps, Glonass, Bds) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Usb Type-C, Otg |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 5100 Mah, Non-Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Dark Blue, Light Blue |
Số Hiệu (Models) | Agm3-W09Hn |
Giá Cả (Price) | About 190 Eur |