Thông số HONOR TAB 5 LTE - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR TAB 5 LTE


HONOR TAB 5 LTE
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: TAB 5 LTE
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): Tab 5 LTE
  • Hệ Điều Hành (Operating System): Android v9.0 (Pie)
  • Bộ Xử Lý (Processor): Octa core (2.2 GHz, Quad core, Cortex A73 + 1.7 GHz, Quad core, Cortex A53)
  • Ram (Ram): 4 GB
  • Độ Phân Giải (Resolution): 8 MP f/2.0 Primary Camera

Thông số chi tiết - HONOR TAB 5 LTE


TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES)
Cảm Biến Khác (Other Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor)Không (No)

CHUNG (GENERAL)
Sạc Nhanh (Quick Charging)Không (No)
Hệ Điều Hành (Operating System)Android V9.0 (Pie)
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots)Single Sim, Gsm
Model (Model)Tab 5 Lte
Ngày Ra Mắt (Launch Date)June 24, 2020 (Official)
Thương Hiệu (Brand)Honor
Kích Thước Sim (Sim Size)Sim1: Nano
Mạng Kết Nối (Network)4G: Available (Supports Indian Bands), 3G: Available, 2G: Available
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor)Không (No)

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio)Không (No)
Jack Âm Thanh (Audio Jack)3.5 Mm

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Chíp Xử Lý (Chipset)Hisilicon Kirin 710
Đồ Họa (Graphics)Mali-G51 Mp4
Bộ Xử Lý (Processor)Octa Core (2.2 Ghz, Quad Core, Cortex A73 + 1.7 Ghz, Quad Core, Cortex A53)
Kiến ​​Trúc (Architecture)64 Bit
Ram (Ram)4 Gb

THIẾT KẾ (DESIGN)
Độ Dày (Thickness)8.2 Mm
Chiều Rộng (Width)122.2 Mm
Chiều Cao (Height)204.2 Mm
Màu Sắc (Colours)Blue, Silver

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Hiển Thị (Display Type)Ips Lcd
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio)74.63 %
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)283 Ppi
Kích Thước Màn Hình (Screen Size)8.0 Inches (20.32 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution)1200 X 1920 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen)Yes Capacitive Touchscreen, Multi-Touch

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory)64 Gb
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)Yes Up To 512 Gb
Hỗ Trợ Usb Otg (Usb Otg Support)Có (Yes)

MÁY ẢNH (CAMERA)
ApertureF2.0
Tính Năng Camera (Camera Features)Digital Zoom, Face Detection
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution)3264 X 2444 Pixels
Tự Động Lấy Nét (Autofocus)Không (No)
Chế Độ Chụp (Shooting Modes)Continuos Shooting, High Dynamic Range Mode (Hdr)
Độ Phân Giải (Resolution)8 Mp F/2.0 Primary Camera
Ổn Định Hình Ảnh Quang Học (Optical Image Stabilisation)Không (No)
Đèn Flash (Flash)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
User ReplaceableKhông (No)
Loại (Type)Li-Polymer
Dung Tích (Capacity)5100 Mah

NETWORK CONNECTIVITY
Wifi (Wifi)Yes Wi-Fi 802.11, A/Ac/B/G/N
Tính Năng Wifi (Wifi Features)Mobile Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)Yes V4.2
Gọi Thoại (Voice Calling)Có (Yes)
VolteCó (Yes)
Kết Nối Usb (Usb Connectivity)Mass Storage Device, Usb Charging, Microusb 2.0
Nfc (Nfc)Không (No)
Hỗ Trợ Mạng (Network Support)4G (Supports Indian Bands), 3G, 2G
Gps (Gps)Yes With A-Gps, Glonass
Sim 1 (Sim 1)4G Bands:Td-Lte 2600(Band 38) / 2300(Band 40) / 2500(Band 41) / 2100(Band 34) / 1900(Band 39) Fd-Lte 2100(Band 1) / 1800(Band 3) / 900(Band 8) / 850(Band 5)3G Bands: Umts 1900 / 2100 / 850 / 900 Mhz2G Bands: Gsm 1800 / 1900 / 850 / 900 Mhz Gprs:Available Edge:Available
Kích Thước Sim (Sim Size)Sim1: Nano