Thông số HOREX IMPERATOR 400 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HOREX IMPERATOR 400

  • Thương hiệu: HOREX
  • Model: IMPERATOR 400
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 18.9 kw / 26 hp @ 6790 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1955 - 60
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 -18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50 -18
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - HOREX IMPERATOR 400


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Horex Imperator 400
Năm Sản Xuất (Year)1955 - 60
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder.
Dung Tích (Capacity)400 Cc / 24.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)61,5 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.25:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)18.9 Kw / 26 Hp @ 6790 Rpm
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Earles Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)190Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)190Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 -18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50 -18
660 Mm / 26.0 In
Trọng Lượng (Weight)196 Kg / 422 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - HOREX IMPERATOR 400


HOREX IMPERATOR 400 - cauhinhmay.com

HOREX IMPERATOR 400 - cauhinhmay.com