MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Horex Vr6 Café Racer 33 Limited |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V6, 15 Degree V-Angle Mirrored Cylinder Offset, Triple Overhead Cam, 3 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1218 Cc / 74.32 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68.2 X 55.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | |
Hệ Thống Điện (Ignition) | |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 126 Hp / 92.0 Kw @ @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 120 Nm / 88.5 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Disc Oil Bath Clutch, Operated Hydraulically. 1:2.47 Ratio.Fuel Capacity: 4.00 Litres (1.06 Gallons) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Bridge Frame With Steel Steering Head |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Usd Fork,Fixed Tube Ø 43 Mm (Öhlins Fgrt, Adjustable Preload, Inbound And Outbound Damping) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Central Spring Strut (Öhlins Ttx 36, Adjustable Preload, Inbound And Outbound Damping) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Disc. Abs. Radial 4-Piston Calipers. Bremo. |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 264Mm Disc. Abs. 2-Piston Caliper. Bremo |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy Spoke Wheels |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55-Zr17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 98 Mm / 3.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1475 Mm / 58.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 249.0 Kg / 549 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Usa Gal |