Thông số HOREX VR6 ROADSTER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HOREX VR6 ROADSTER

  • Thương hiệu: HOREX
  • Model: VR6 ROADSTER
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 161 hp / 117.5 kw @ @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2013
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55-zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 usa gal

Thông số chi tiết - HOREX VR6 ROADSTER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Horex Vr6 Roadster
Năm Sản Xuất (Year)2013
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V6, 15 Degree  V-Angle Mirrored Cylinder Offset, Triple Overhead Cam, 3 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1218 Cc / 74.32 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)68.2 X 55.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Turbo. Rotrex Radial Compressor C-Series, Detatchable
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)161 Hp / 117.5 Kw @ @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)138 Nm / 101.5 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Disc Oil Bath Clutch, Operated Hydraulically. 1:2.47 Ratio.Fuel Capacity: 4.00 Litres (1.06 Gallons)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Aluminum Bridge Frame With Steel Steering Head
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Usd Fork,Fixed Tube Ø 48 Mm
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm With Central Spring Strut
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Disc. Abs. Radial 4-Piston Calipers. Bremo.
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 264Mm Disc. Abs. 2-Piston Caliper. Bremo
Bánh Xe (Wheels)Alluminium Wheels
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55-Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.0°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)95 Mm / 3.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1475 Mm / 58.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)249.0 Kg / 549 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Usa Gal

Hình Ảnh - HOREX VR6 ROADSTER


HOREX VR6 ROADSTER - cauhinhmay.com

HOREX VR6 ROADSTER - cauhinhmay.com

HOREX VR6 ROADSTER - cauhinhmay.com

HOREX VR6 ROADSTER - cauhinhmay.com

HOREX VR6 ROADSTER - cauhinhmay.com

HOREX VR6 ROADSTER - cauhinhmay.com