Thông số HUAWEI MATE 50 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATE 50


HUAWEI MATE 50
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATE 50
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 108.9 cm2 (~88.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 4G (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x2.0 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): EMUI 13 (International); HarmonyOS 3.0 (China)

Thông số chi tiết - HUAWEI MATE 50


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 66 - International
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, September 06
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, September 28

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)161.5 X 76.1 X 8 Mm (6.36 X 3.00 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)202 G / 206 G (7.13 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 2M For 30 Min)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 1B Colors, 90Hz
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 108.9 Cm2 (~88.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1224 X 2700 Pixels (~442 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Huawei Kunlun Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Emui 13 (International); Harmonyos 3.0 (China)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8475 Snapdragon 8+ Gen 1 4G (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.19 Ghz Cortex-X2 & 3X2.75 Ghz Cortex-A710 & 4X2.0 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 512Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.4-F/4.0, 24Mm (Wide), Pdaf, Laser Af, Ois 12 Mp, F/3.4, 125Mm (Periscope Telephoto), Pdaf, Ois, 5X Optical Zoom 13 Mp, F/2.2, 13Mm, 120˚ (Ultrawide), Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120/240Fps, 1080P@960Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp, F/2.4, 18Mm (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass (L1), Bds (B1I+B1C+B2A), Galileo (E1+E5A), Qzss (L1+L5), Navic (L5)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Otg, Display Port 1.2

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass, Color Spectrum
Khác (Other)Bds Satellite Message (Sending Only)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4460 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)66W Wired 50W Wireless 5W Reverse Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Silver, Purple, Orange
Số Hiệu (Models)Cet-Al00, Cet-Lx9
Giá Cả (Price)About 720 Eur